1 | | 100 câu chuyện mẹ kể con nghe/ Đặng Thanh Tịnh: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2010. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56847, MTN56848, MTN56849, TNL7603, TNL7604 |
2 | | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56774, MTN56775, TNL7607, TNL7608 |
3 | | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56771, MTN56772, TNL7605, TNL7606 |
4 | | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 191tr .: ảnh, minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56765, MTN56766, TNL7609, TNL7610 |
5 | | 1001 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 120tr. ảnh minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56758, MTN56759, MTN56760, TNL7615, TNL7616 |
6 | | 1001 truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56767, MTN56769, TNL7613, TNL7614 |
7 | | 101 truyện khôi hài Việt Nam/ Quốc Tuấn: sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47622, TNV20731, TNV20732 |
8 | | 101 truyện vui dân gian/ Quốc Tuấn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 159tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TN19576, TN19577, TN19578 |
9 | | 101 truyện vui dân gian/ Quốc Tuấn: sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 159tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47619, MTN47620, TNV20733, TNV20734 |
10 | | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn/ Ngọc Khánh: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56755, MTN56756, MTN56757, TNL7619, TNL7620 |
11 | | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới/ Ngọc Khánh: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56749, MTN56751, TNL7617, TNL7618 |
12 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn: chủ biên . - H.: Thanh niên, 2009. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12830, DM12831, M114104, M114105, M114106, M114107, VL33835, VL33836 |
13 | | 33 truyền thuyết tiểu biểu của Việt Nam / Lã Duy Lan . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 415tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026482, VN.027021 |
14 | | 40 truyện trạng Quỳnh/ Nguyễn Đức Hiền sưu tầm, biên soạn, viết lời bạt . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1995. - 156tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN4678 |
15 | | 70 truyện dân gian chọn lọc: Mối tình bất hạnh/ Hoàng Hà: biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 591tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN49183, TNL5154, TNL5155 |
16 | | 70 truyện dân gian chọn lọc: Mối tình bất hạnh/ Hoàng Hà: biên soạn và sưu tầm . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 591tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3217, VL26710, VL26711 |
17 | | 99 truyện cổ tích hay nhất dành cho bé yêu/ Thuỳ Linh: tuyển chọn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56778, TNL7589, TNL7590 |
18 | | 99 truyện cổ tích thế giới chọn lọc/ Thuỳ Linh: tuyển chọn, T.6 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56785, MTN56786, MTN56787, TNL7595, TNL7596 |
19 | | 99 truyện cổ tích về loài vật/ Thuỳ Linh tuyển chọn. T. 7 . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL8211, MTN56788, MTN56789, TNL7597, TNL7598 |
20 | | 99 truyện cổ tích về nàng tiên và mụ phù thủy/ Thùy Linh tuyển chọn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 263tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN56779, MTN56780, MTN56781, TNL7591, TNL7592 |
21 | | 99 truyện cổ tích về những tấm lòng nhân hậu/ Thuỳ Linh: tuyển chọn, T.13 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56794, MTN56795, TNL7601, TNL7602 |
22 | | 99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Thuỳ Linh: tuyển chọn, T.8 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL8212, LCL8505, LCL8506, LCL8507, LCL8508, MTN56791, MTN56792, TNL7599, TNL7600 |
23 | | 99 truyện mẹ kể con nghe/ Thuỳ Linh: tuyển chọn, T.5 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2010. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56782, MTN56783, MTN56784, TNL7593, TNL7594 |
24 | | Ai cum và ai cơ loóc: Truyện cổ dân gian Vân Kiều . - H.: Kim Đồng, 1975. - 15tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL328, TNL329, TNL929 |
25 | | Ai mua hành tôi: Tranh truyện dân gian Việt Nam . - In lần thứ 4. - H.: Kim đồng, 2004. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3736, TNL3737 |
26 | | Akhan Jrai truyện dân dân Jrai/ Lê Quang Lâm: sưu tầm, biên soạn, dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2005. - 333tr.; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa dân gian Tây Nguyên ) Thông tin xếp giá: M97739, M97740, M97741, VL25428, VL25429 |
27 | | Anh chàng học khôn: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lê Minh Hải tranh; Hồng Hà biên soạn . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2019. - 32tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB002951, LCV24807, LCV24808, LCV24809, TB003353, TN42910 |
28 | | Anh học trò và ba con quỷ: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Thụy Anh . - H.: Kim đồng, 2004. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3756, TNL3757 |
29 | | Anh hùng giết thuồng luồng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV9641 |
30 | | Âu Cơ Lạc Long Quân/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn: tranh, Mai Long: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 1996. - 76tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN36022, MTN53777, MTN53778 |
|